Thực đơn
Phân_cấp_hành_chính_Lào Các tỉnh của Lào№ | Tỉnh | Thủ phủ | Diện tích (km²) | Dân số 2000 |
---|---|---|---|---|
0 | Lào | Thủ đô Vientiane | 236.800 | 5.218.000 |
1 | Attapeu | Attapeu (Samakkhixay) | 10.320 | 114.300 |
2 | Bokeo | Ban Houayxay (Houayxay) | 6.196 | 149.700 |
3 | Bolikhamxai | Paksan (Paksan) | 14.863 | 214.900 |
4 | Champasak | Pakse (Pakse) | 15.415 | 575.600 |
5 | Hua Phan | Xam Neua (Xamneua) | 16.500 | 322.200 |
6 | Khammuane | Thakhek (Thakhek) | 16.315 | 358.800 |
7 | Luang Namtha | Luang Namtha (Namtha) | 9.325 | 150.100 |
8 | Luang Prabang | Luang Prabang (Louangprabang) | 16.875 | 408.800 |
9 | Oudomxay | Xay (Xay) | 15.370 | 275.300 |
10 | Phongsaly | Phongsali (Phongsaly) | 16.270 | 199.900 |
11 | Xayabury | Xayabury (Xayabury) | 16.389 | 382.200 |
12 | Salavan | Salavan (Salavan) | 10.691 | 336.600 |
13 | Savannakhet | Kaysone Phomvihane (trước là Khanthaboury) | 21.774 | 721.500 |
14 | Sekong | Sekong (Lamarm) | 7.665 | 83.600 |
15 | Thủ đô Vientiane | Vientiane City | 3.920 | 726.000 |
16 | Tỉnh Viêng Chăn | Phonhong (Phonhong) | 15.927 | 373.700 |
17 | Xiengkhuang | Phonsavan (hay Pek) | 15.880 | 229.521 |
18 | Xaisomboun | Xaisomboun | 4.506 | 62.000 |
Thực đơn
Phân_cấp_hành_chính_Lào Các tỉnh của LàoLiên quan
Phân Phân loại sinh học Phân phối chuẩn Phân cấp hành chính Việt Nam Phân bón Phân loại giới Động vật Phân người Phân loại sao Phân tích kỹ thuật Phân cấp hành chính Hàn QuốcTài liệu tham khảo
WikiPedia: Phân_cấp_hành_chính_Lào http://www.nsc.gov.la/Products/Populationcensus200... http://www.nsc.gov.la/Statistics/Selected%20Statis... https://web.archive.org/web/20120123082302/http://... https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:Admini...